XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
52566 | 0 | 3 4 |
Giải Nhất
G.1
|
34841 | 1 | 7 |
Giải Nhì
G.2
|
51527 93225 | 2 | 0 1 5 7 8 |
Giải Ba
G.3
|
11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
3
4
|
1 6 7
|
Giải Tư
G.4
|
0466 4980 0563 6846 | 5 | 1 4 8 |
Giải Năm
G.5
|
6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
6
7
|
3 3 4 6 6
|
Giải Sáu
G.6
|
104 794 694 | 8 | 0 0 0 9 |
Giải Bảy
G.7
|
64 63 21 91 | 9 | 1 2 4 4 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 3 4 |
1 | 7 |
2 | 0 1 5 7 8 |
3 | |
4 | 1 6 7 |
5 | 1 4 8 |
6 | 3 3 4 6 6 |
7 | |
8 | 0 0 0 9 |
9 | 1 2 4 4 |
SXMB Thứ 5 - Sổ Xố Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
59722 | 0 | 1 3 5 9 |
Giải Nhất
G.1
|
39954 | 1 | 0 |
Giải Nhì
G.2
|
82710 03209 | 2 | 2 3 4 |
Giải Ba
G.3
|
78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
3
4
|
3 4 5 8
|
Giải Tư
G.4
|
8076 8791 9056 0768 | 5 | 2 4 6 7 7 |
Giải Năm
G.5
|
6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
6
7
|
8
0 6
|
Giải Sáu
G.6
|
457 589 380 | 8 | 0 1 3 9 |
Giải Bảy
G.7
|
92 33 70 38 | 9 | 1 2 6 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 1 3 5 9 |
1 | 0 |
2 | 2 3 4 |
3 | 3 4 5 8 |
4 | |
5 | 2 4 6 7 7 |
6 | 8 |
7 | 0 6 |
8 | 0 1 3 9 |
9 | 1 2 6 |
KQXSMB Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
49956 | 0 | 3 9 9 |
Giải Nhất
G.1
|
86503 | 1 | 2 2 4 9 9 |
Giải Nhì
G.2
|
30149 91295 | 2 | |
Giải Ba
G.3
|
79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
3
4
|
3 8
3 6 8 8 9
|
Giải Tư
G.4
|
7509 5019 9362 1933 | 5 | 0 6 7 9 |
Giải Năm
G.5
|
0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
6
7
|
2 3 9
7 8
|
Giải Sáu
G.6
|
057 038 963 | 8 | |
Giải Bảy
G.7
|
48 12 14 78 | 9 | 5 7 8 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 3 9 9 |
1 | 2 2 4 9 9 |
2 | |
3 | 3 8 |
4 | 3 6 8 8 9 |
5 | 0 6 7 9 |
6 | 2 3 9 |
7 | 7 8 |
8 | |
9 | 5 7 8 |
XSMB Thứ 5 - Xổ Số Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
73040 | 0 | 4 5 |
Giải Nhất
G.1
|
49951 | 1 | 1 |
Giải Nhì
G.2
|
45966 86381 | 2 | 6 9 |
Giải Ba
G.3
|
41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
3
4
|
4 9 9
0 0 5 6 8
|
Giải Tư
G.4
|
2848 7645 3439 0211 | 5 | 1 1 2 4 5 |
Giải Năm
G.5
|
1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
6
7
|
2 2 6 6
|
Giải Sáu
G.6
|
166 251 788 | 8 | 0 1 8 |
Giải Bảy
G.7
|
52 05 29 62 | 9 | 2 3 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 4 5 |
1 | 1 |
2 | 6 9 |
3 | 4 9 9 |
4 | 0 0 5 6 8 |
5 | 1 1 2 4 5 |
6 | 2 2 6 6 |
7 | |
8 | 0 1 8 |
9 | 2 3 |
SXMB Thứ 5 - Sổ Xố Miền Bắc Thứ năm
Mã ĐB | 7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG | Đầu | Lô Tô |
Giải ĐB
ĐB
|
57973 | 0 | 0 4 9 |
Giải Nhất
G.1
|
56968 | 1 | 5 6 7 8 |
Giải Nhì
G.2
|
14617 65709 | 2 | |
Giải Ba
G.3
|
80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
3
4
|
0 4 7 9
|
Giải Tư
G.4
|
7257 1247 1466 9018 | 5 | 0 1 2 7 8 |
Giải Năm
G.5
|
2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
6
7
|
0 5 6 6 7 8
0 0 3
|
Giải Sáu
G.6
|
696 165 515 | 8 | |
Giải Bảy
G.7
|
58 49 66 44 | 9 | 3 6 |
Thông báo 
Đầu | Lô Tô |
0 | 0 4 9 |
1 | 5 6 7 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0 4 7 9 |
5 | 0 1 2 7 8 |
6 | 0 5 6 6 7 8 |
7 | 0 0 3 |
8 | |
9 | 3 6 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số