XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 09/10/2024
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 35 |
10 |
Giải Bảy G.7 | 917 |
983 |
Giải Sáu G.6 |
4959
0928
8780
|
8847
7615
1314
|
Giải Năm G.5 | 5374 |
6492 |
Giải Tư G.4 |
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
|
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
|
Giải Ba G.3 |
91118
12653
|
97358
64163
|
Giải Nhì G.2 |
42216
|
60740
|
Giải Nhất G.1 |
90493
|
43682
|
Giải ĐB ĐB |
932806
|
501185
|
Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 35 |
10 |
Giải Bảy G.7 | 917 |
983 |
Giải Sáu G.6 |
4959
0928
8780
|
8847
7615
1314
|
Giải Năm G.5 | 5374 |
6492 |
Giải Tư G.4 |
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
|
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
|
Giải Ba G.3 |
91118
12653
|
97358
64163
|
Giải Nhì G.2 |
42216
|
60740
|
Giải Nhất G.1 |
90493
|
43682
|
Giải ĐB ĐB |
932806
|
501185
|
Thông báo
SXMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung Hôm Qua
Giải | Quảng Nam | DakLak |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 51 |
43 |
Giải Bảy G.7 | 055 |
590 |
Giải Sáu G.6 |
7686
9811
6123
|
5660
1868
7215
|
Giải Năm G.5 | 5078 |
4587 |
Giải Tư G.4 |
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
|
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
|
Giải Ba G.3 |
03337
86343
|
49481
43514
|
Giải Nhì G.2 |
44568
|
46924
|
Giải Nhất G.1 |
78410
|
56511
|
Giải ĐB ĐB |
205857
|
855757
|
Thông báo
KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 01 |
97 |
Giải Bảy G.7 | 207 |
675 |
Giải Sáu G.6 |
5777
4146
1087
|
7863
3320
8954
|
Giải Năm G.5 | 7624 |
8126 |
Giải Tư G.4 |
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
|
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
|
Giải Ba G.3 |
90757
49957
|
28474
25314
|
Giải Nhì G.2 |
59063
|
33013
|
Giải Nhất G.1 |
07317
|
84969
|
Giải ĐB ĐB |
021412
|
502848
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 7 | 6 |
1 | 2 7 | 3 4 |
2 | 0 4 | 0 6 |
3 | 8 | 2 |
4 | 6 | 8 |
5 | 2 7 7 | 3 4 |
6 | 3 3 | 3 8 9 |
7 | 7 8 | 4 4 5 5 |
8 | 7 7 | |
9 | 6 | 1 7 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 17 |
10 |
13 |
Giải Bảy G.7 | 076 |
070 |
741 |
Giải Sáu G.6 |
1817
1333
9901
|
7878
2680
8094
|
7816
0862
0723
|
Giải Năm G.5 | 2459 |
1229 |
4711 |
Giải Tư G.4 |
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
|
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
|
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
|
Giải Ba G.3 |
56986
85035
|
30664
00146
|
58887
83127
|
Giải Nhì G.2 |
56500
|
49727
|
90088
|
Giải Nhất G.1 |
55955
|
74051
|
82964
|
Giải ĐB ĐB |
641400
|
905378
|
025694
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 0 0 1 5 5 | 5 | 2 7 |
1 | 7 7 | 0 | 1 3 3 6 |
2 | 7 9 | 3 7 | |
3 | 3 5 8 | 2 3 | 3 |
4 | 6 | 1 | |
5 | 4 5 9 | 1 | |
6 | 2 | 4 | 2 4 4 4 |
7 | 6 | 0 1 8 8 | |
8 | 6 | 0 0 2 | 7 8 |
9 | 0 1 | 4 9 | 4 9 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 25 |
57 |
54 |
Giải Bảy G.7 | 783 |
451 |
524 |
Giải Sáu G.6 |
9856
1508
9595
|
4574
8559
7042
|
1476
4938
5254
|
Giải Năm G.5 | 6953 |
9764 |
7582 |
Giải Tư G.4 |
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
|
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
|
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
|
Giải Ba G.3 |
98244
03078
|
33349
09769
|
66431
72222
|
Giải Nhì G.2 |
83665
|
85037
|
46359
|
Giải Nhất G.1 |
38796
|
09960
|
95673
|
Giải ĐB ĐB |
429217
|
007725
|
063322
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4 5 | |
1 | 7 | 4 | |
2 | 1 5 | 5 | 2 2 4 8 |
3 | 1 9 | 1 7 9 | 1 1 4 8 |
4 | 1 4 7 | 2 9 | 4 6 |
5 | 3 6 | 0 1 7 9 | 4 4 9 |
6 | 3 5 | 0 4 4 9 | |
7 | 8 | 3 4 8 | 3 6 |
8 | 3 | 2 | |
9 | 0 5 6 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 33 |
22 |
Giải Bảy G.7 | 319 |
923 |
Giải Sáu G.6 |
9857
5550
3491
|
7836
1899
0758
|
Giải Năm G.5 | 7250 |
3734 |
Giải Tư G.4 |
08343
45992
83905
98260
54459
06348
10481
|
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
|
Giải Ba G.3 |
34007
26683
|
14992
70394
|
Giải Nhì G.2 |
26619
|
34882
|
Giải Nhất G.1 |
54493
|
54788
|
Giải ĐB ĐB |
960295
|
964733
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 5 7 | 1 1 |
1 | 9 9 | 0 2 |
2 | 2 3 9 | |
3 | 3 | 3 4 6 |
4 | 3 8 | |
5 | 0 0 7 9 | 8 |
6 | 0 | |
7 | ||
8 | 1 3 | 2 4 5 8 |
9 | 1 2 3 5 | 2 4 9 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 69 |
18 |
83 |
Giải Bảy G.7 | 052 |
638 |
085 |
Giải Sáu G.6 |
3799
1592
6659
|
1845
4015
6893
|
5064
2307
2749
|
Giải Năm G.5 | 8769 |
3609 |
3264 |
Giải Tư G.4 |
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
|
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
|
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
|
Giải Ba G.3 |
76730
06161
|
43512
41576
|
93166
25040
|
Giải Nhì G.2 |
80071
|
33259
|
18854
|
Giải Nhất G.1 |
39998
|
94082
|
30208
|
Giải ĐB ĐB |
117930
|
852571
|
573568
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7 8 | |
1 | 3 | 2 5 8 | 0 1 |
2 | 4 9 9 | 2 6 | |
3 | 0 0 | 8 | 2 |
4 | 5 | 0 9 | |
5 | 2 9 | 9 | 4 |
6 | 1 1 3 5 9 9 | 7 | 4 4 6 8 |
7 | 1 | 0 1 6 | |
8 | 0 2 | 3 5 | |
9 | 2 2 5 8 8 9 | 3 3 | 1 9 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 59 |
79 |
Giải Bảy G.7 | 911 |
227 |
Giải Sáu G.6 |
2503
7949
1766
|
8771
7294
9411
|
Giải Năm G.5 | 1623 |
1444 |
Giải Tư G.4 |
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
|
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
|
Giải Ba G.3 |
83161
53810
|
14464
07488
|
Giải Nhì G.2 |
78347
|
57012
|
Giải Nhất G.1 |
52656
|
90535
|
Giải ĐB ĐB |
193108
|
021954
|
Thông báo
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Quảng Nam | DakLak |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 69 |
23 |
Giải Bảy G.7 | 146 |
910 |
Giải Sáu G.6 |
0966
3333
0372
|
3420
7444
4600
|
Giải Năm G.5 | 0090 |
6009 |
Giải Tư G.4 |
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
|
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
|
Giải Ba G.3 |
84873
95710
|
78819
79885
|
Giải Nhì G.2 |
47246
|
61087
|
Giải Nhất G.1 |
53720
|
59265
|
Giải ĐB ĐB |
109333
|
532702
|
Thông báo
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 71 |
61 |
Giải Bảy G.7 | 044 |
456 |
Giải Sáu G.6 |
7376
7709
9555
|
7638
9072
4950
|
Giải Năm G.5 | 7300 |
3629 |
Giải Tư G.4 |
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
|
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
|
Giải Ba G.3 |
25784
20747
|
42299
97971
|
Giải Nhì G.2 |
49530
|
48071
|
Giải Nhất G.1 |
71651
|
45212
|
Giải ĐB ĐB |
474746
|
445919
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 5 9 | |
1 | 2 5 9 | |
2 | 2 | 0 9 |
3 | 0 0 | 3 8 |
4 | 2 4 6 7 | 8 |
5 | 1 3 5 | 0 1 6 |
6 | 1 | |
7 | 1 1 6 | 1 1 2 |
8 | 4 | 8 |
9 | 6 | 2 9 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 20 |
67 |
15 |
Giải Bảy G.7 | 323 |
841 |
054 |
Giải Sáu G.6 |
9094
7905
9900
|
9343
5304
6677
|
6531
8349
1469
|
Giải Năm G.5 | 4597 |
6462 |
7532 |
Giải Tư G.4 |
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
|
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
|
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
|
Giải Ba G.3 |
05428
21901
|
93966
56534
|
54536
29142
|
Giải Nhì G.2 |
70333
|
20465
|
68615
|
Giải Nhất G.1 |
29487
|
03128
|
26811
|
Giải ĐB ĐB |
854940
|
978865
|
509044
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 0 1 4 5 8 | 4 7 | |
1 | 8 | 0 1 4 5 5 | |
2 | 0 3 8 | 8 | |
3 | 3 5 9 | 4 6 | 0 1 2 2 6 |
4 | 0 | 1 3 | 2 4 9 |
5 | 7 | 4 | |
6 | 0 2 5 5 6 7 | 9 | |
7 | 7 | ||
8 | 4 7 | 4 8 9 | 4 5 6 |
9 | 4 6 7 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 37 |
97 |
51 |
Giải Bảy G.7 | 970 |
731 |
696 |
Giải Sáu G.6 |
9815
3524
3416
|
8728
6953
4066
|
2514
3239
6287
|
Giải Năm G.5 | 3893 |
1645 |
8018 |
Giải Tư G.4 |
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
|
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
|
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
|
Giải Ba G.3 |
83918
64123
|
64690
77746
|
90851
46875
|
Giải Nhì G.2 |
48823
|
57074
|
86632
|
Giải Nhất G.1 |
15740
|
96506
|
53981
|
Giải ĐB ĐB |
663893
|
987546
|
516935
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4 5 6 | ||
1 | 5 6 8 8 | 4 8 | |
2 | 3 3 4 | 8 8 8 | 2 2 5 |
3 | 7 | 1 | 2 2 5 9 |
4 | 0 | 5 6 6 | 5 |
5 | 3 | 1 1 2 | |
6 | 3 | 1 1 6 | |
7 | 0 3 6 7 | 4 | 5 8 |
8 | 0 | 1 7 | |
9 | 3 3 5 | 0 5 7 | 6 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 38 |
36 |
Giải Bảy G.7 | 670 |
669 |
Giải Sáu G.6 |
1656
4586
6142
|
7132
9015
0293
|
Giải Năm G.5 | 5427 |
5282 |
Giải Tư G.4 |
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
|
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
|
Giải Ba G.3 |
77458
16762
|
04833
37338
|
Giải Nhì G.2 |
00478
|
90681
|
Giải Nhất G.1 |
17014
|
04825
|
Giải ĐB ĐB |
248220
|
549742
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 4 | 5 |
2 | 0 1 4 7 | 5 |
3 | 2 4 8 | 2 3 6 8 |
4 | 2 | 2 2 |
5 | 6 8 | 0 5 |
6 | 2 | 4 9 |
7 | 0 8 | |
8 | 6 9 | 1 2 3 |
9 | 0 0 | 3 6 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 99 |
52 |
75 |
Giải Bảy G.7 | 472 |
684 |
134 |
Giải Sáu G.6 |
1872
3774
5823
|
0928
7819
4213
|
3819
8723
3381
|
Giải Năm G.5 | 4939 |
3697 |
8340 |
Giải Tư G.4 |
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
|
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
|
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
|
Giải Ba G.3 |
46453
01294
|
67121
71789
|
17930
66556
|
Giải Nhì G.2 |
66378
|
58978
|
69042
|
Giải Nhất G.1 |
98407
|
84189
|
64274
|
Giải ĐB ĐB |
581627
|
248567
|
158626
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 7 | 3 | |
1 | 7 | 3 9 | 9 |
2 | 3 7 | 1 1 6 8 8 | 1 3 6 |
3 | 9 | 9 | 0 4 4 |
4 | 6 | 0 2 | |
5 | 3 3 | 2 | 6 |
6 | 2 6 | 7 9 | |
7 | 2 2 4 8 | 8 | 1 2 4 5 |
8 | 4 4 9 9 | 1 6 | |
9 | 3 4 9 | 4 7 | 4 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 33 |
44 |
Giải Bảy G.7 | 569 |
526 |
Giải Sáu G.6 |
3365
6833
3957
|
5056
1194
9351
|
Giải Năm G.5 | 8431 |
2765 |
Giải Tư G.4 |
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
|
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
|
Giải Ba G.3 |
94465
59018
|
89548
77931
|
Giải Nhì G.2 |
46553
|
38913
|
Giải Nhất G.1 |
44936
|
33027
|
Giải ĐB ĐB |
455093
|
517983
|
Thông báo
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Quảng Nam | DakLak |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 25 |
88 |
Giải Bảy G.7 | 600 |
822 |
Giải Sáu G.6 |
9132
4850
5561
|
4021
2475
0714
|
Giải Năm G.5 | 3333 |
2492 |
Giải Tư G.4 |
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
|
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
|
Giải Ba G.3 |
87308
94023
|
93560
09363
|
Giải Nhì G.2 |
67200
|
45463
|
Giải Nhất G.1 |
39238
|
20622
|
Giải ĐB ĐB |
912850
|
278074
|
Thông báo
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 16 |
52 |
Giải Bảy G.7 | 862 |
023 |
Giải Sáu G.6 |
6420
7197
0930
|
5644
0960
2250
|
Giải Năm G.5 | 1928 |
3700 |
Giải Tư G.4 |
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
|
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
|
Giải Ba G.3 |
56052
43217
|
38451
23281
|
Giải Nhì G.2 |
60956
|
24846
|
Giải Nhất G.1 |
59659
|
10635
|
Giải ĐB ĐB |
813119
|
783878
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 | |
1 | 6 7 9 | 4 4 6 |
2 | 0 8 | 3 |
3 | 0 | 5 |
4 | 4 6 | 4 5 6 |
5 | 2 6 9 | 0 1 2 4 6 |
6 | 2 7 | 0 |
7 | 1 3 | 8 |
8 | 1 | |
9 | 1 7 9 | 6 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 29 |
12 |
36 |
Giải Bảy G.7 | 020 |
282 |
992 |
Giải Sáu G.6 |
4399
2704
5678
|
7589
1669
5349
|
4134
5022
3424
|
Giải Năm G.5 | 7035 |
9084 |
4992 |
Giải Tư G.4 |
84128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
|
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
|
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
|
Giải Ba G.3 |
13124
43093
|
71082
29548
|
55585
01945
|
Giải Nhì G.2 |
00545
|
07922
|
03386
|
Giải Nhất G.1 |
35455
|
04569
|
52230
|
Giải ĐB ĐB |
297118
|
433672
|
448925
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2 4 | |
1 | 0 8 | 2 3 | 4 |
2 | 0 4 5 8 9 | 2 9 | 2 4 5 |
3 | 5 6 | 0 4 6 6 | |
4 | 5 | 5 8 8 9 | 4 5 |
5 | 4 5 | 9 | |
6 | 3 6 | 9 9 | 1 |
7 | 8 | 2 8 | 3 |
8 | 2 2 4 9 | 5 6 | |
9 | 3 9 | 2 2 9 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 45 |
69 |
82 |
Giải Bảy G.7 | 245 |
531 |
752 |
Giải Sáu G.6 |
9473
6829
6273
|
2212
8022
7614
|
6894
1802
9405
|
Giải Năm G.5 | 2351 |
1463 |
0589 |
Giải Tư G.4 |
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
|
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
|
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
|
Giải Ba G.3 |
23351
64820
|
63709
65452
|
19620
19967
|
Giải Nhì G.2 |
28826
|
44703
|
82763
|
Giải Nhất G.1 |
71044
|
96347
|
02302
|
Giải ĐB ĐB |
983598
|
251693
|
118528
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3 6 8 9 | 1 2 2 5 | |
1 | 8 | 2 4 | |
2 | 0 5 6 9 | 2 9 | 0 8 |
3 | 1 | ||
4 | 4 5 5 | 1 3 7 | 2 6 |
5 | 1 1 1 | 2 5 | 2 |
6 | 8 | 3 9 | 3 7 7 |
7 | 1 3 3 | 7 | |
8 | 2 5 | 2 8 9 | |
9 | 8 | 3 4 | 4 6 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 54 |
12 |
Giải Bảy G.7 | 978 |
030 |
Giải Sáu G.6 |
0032
4200
3189
|
9522
6734
1070
|
Giải Năm G.5 | 5125 |
0324 |
Giải Tư G.4 |
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
|
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
|
Giải Ba G.3 |
50466
67871
|
65244
38829
|
Giải Nhì G.2 |
39725
|
06245
|
Giải Nhất G.1 |
03518
|
58876
|
Giải ĐB ĐB |
643082
|
579747
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 0 | 0 0 6 |
1 | 8 | 2 |
2 | 5 5 | 2 4 9 |
3 | 1 2 | 0 4 |
4 | 8 | 4 5 7 9 |
5 | 4 | 3 |
6 | 6 7 9 | 3 |
7 | 1 8 | 0 1 6 |
8 | 2 8 9 | |
9 | 1 4 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 95 |
28 |
08 |
Giải Bảy G.7 | 276 |
665 |
978 |
Giải Sáu G.6 |
3664
8827
2444
|
5543
5163
4065
|
2940
3336
6410
|
Giải Năm G.5 | 5757 |
6736 |
4264 |
Giải Tư G.4 |
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
|
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
|
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
|
Giải Ba G.3 |
61434
74770
|
64812
81030
|
45051
95005
|
Giải Nhì G.2 |
88628
|
15477
|
69888
|
Giải Nhất G.1 |
32292
|
34540
|
06490
|
Giải ĐB ĐB |
574085
|
092236
|
806494
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 5 7 | 4 5 6 8 | |
1 | 6 | 2 9 | 0 0 |
2 | 7 8 | 6 8 | |
3 | 4 5 | 0 6 6 | 6 6 |
4 | 4 | 0 3 | 0 |
5 | 7 7 | 1 9 | 1 |
6 | 4 | 3 4 5 5 | 4 |
7 | 0 6 | 0 7 | 2 8 |
8 | 5 | 8 8 8 | |
9 | 2 2 3 5 | 6 | 0 4 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 27 |
06 |
Giải Bảy G.7 | 917 |
683 |
Giải Sáu G.6 |
7133
3591
8883
|
7906
2171
4200
|
Giải Năm G.5 | 3794 |
4822 |
Giải Tư G.4 |
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
|
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
|
Giải Ba G.3 |
86507
28803
|
79046
81886
|
Giải Nhì G.2 |
49553
|
99219
|
Giải Nhất G.1 |
98366
|
83071
|
Giải ĐB ĐB |
258782
|
217800
|
Thông báo
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Quảng Nam | DakLak |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 24 |
26 |
Giải Bảy G.7 | 291 |
170 |
Giải Sáu G.6 |
7484
3040
6827
|
6174
0090
9290
|
Giải Năm G.5 | 4413 |
0219 |
Giải Tư G.4 |
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
|
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
|
Giải Ba G.3 |
20889
30035
|
44843
91580
|
Giải Nhì G.2 |
55663
|
65613
|
Giải Nhất G.1 |
52964
|
74712
|
Giải ĐB ĐB |
356138
|
159369
|
Thông báo
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 10 |
30 |
Giải Bảy G.7 | 823 |
209 |
Giải Sáu G.6 |
9654
9029
2008
|
9366
1848
8751
|
Giải Năm G.5 | 8666 |
4568 |
Giải Tư G.4 |
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
Giải Ba G.3 |
86179
51225
|
50039
28597
|
Giải Nhì G.2 |
47680
|
77528
|
Giải Nhất G.1 |
59469
|
88485
|
Giải ĐB ĐB |
393278
|
302280
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
Đầu | ThừaThiênHuế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 9 |
1 | 0 7 | 8 |
2 | 2 3 5 9 | 7 7 8 |
3 | 4 | 0 9 |
4 | 4 8 | |
5 | 4 8 | 1 |
6 | 3 6 9 | 6 8 |
7 | 7 7 8 9 | |
8 | 0 | 0 5 9 |
9 | 7 7 8 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 58 |
11 |
42 |
Giải Bảy G.7 | 139 |
702 |
388 |
Giải Sáu G.6 |
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
7977
7652
1968
|
Giải Năm G.5 | 6908 |
6239 |
5563 |
Giải Tư G.4 |
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
Giải Ba G.3 |
44629
24166
|
65536
81865
|
58380
46578
|
Giải Nhì G.2 |
07736
|
62812
|
11544
|
Giải Nhất G.1 |
74009
|
34965
|
05977
|
Giải ĐB ĐB |
683737
|
601281
|
942153
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 8 8 9 9 | 1 1 2 2 | 2 |
1 | 1 1 2 6 6 | 8 | |
2 | 2 9 | 5 7 | |
3 | 6 6 6 7 9 | 6 9 | 5 |
4 | 2 4 9 | ||
5 | 0 8 | 0 | 2 3 |
6 | 0 6 | 5 5 | 3 8 |
7 | 7 7 8 | ||
8 | 0 5 | 1 4 | 0 8 |
9 | 7 | 3 9 | 8 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 65 |
88 |
54 |
Giải Bảy G.7 | 440 |
151 |
597 |
Giải Sáu G.6 |
9045
2192
3612
|
6921
6302
7081
|
6765
1266
6692
|
Giải Năm G.5 | 6148 |
5668 |
5080 |
Giải Tư G.4 |
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
|
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
|
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
|
Giải Ba G.3 |
19190
02929
|
99272
36045
|
84094
59363
|
Giải Nhì G.2 |
22602
|
29973
|
84577
|
Giải Nhất G.1 |
97714
|
71412
|
13824
|
Giải ĐB ĐB |
108538
|
062274
|
433489
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 7
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2 | 2 | 9 |
1 | 2 4 9 | 2 3 | 7 |
2 | 7 9 | 1 6 8 | 4 6 |
3 | 5 8 | ||
4 | 0 5 8 8 | 5 | 8 |
5 | 5 6 | 1 | 4 6 |
6 | 5 | 6 8 9 | 3 5 6 |
7 | 2 3 4 6 9 | 4 7 | |
8 | 2 | 1 8 | 0 1 9 |
9 | 0 2 | 2 4 7 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 69 |
11 |
Giải Bảy G.7 | 782 |
362 |
Giải Sáu G.6 |
0829
6097
9993
|
6539
9168
8269
|
Giải Năm G.5 | 4788 |
8175 |
Giải Tư G.4 |
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
|
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
|
Giải Ba G.3 |
88001
80725
|
68639
59528
|
Giải Nhì G.2 |
75517
|
88598
|
Giải Nhất G.1 |
83926
|
55444
|
Giải ĐB ĐB |
702695
|
934415
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 6
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 1 7 | |
1 | 1 7 | 1 5 9 |
2 | 5 6 9 | 2 8 |
3 | 3 9 9 | |
4 | 2 4 | |
5 | 1 | 6 |
6 | 4 9 | 2 8 9 |
7 | 8 | 5 |
8 | 2 8 | 2 |
9 | 1 2 3 5 7 | 5 8 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 09 |
23 |
80 |
Giải Bảy G.7 | 064 |
849 |
824 |
Giải Sáu G.6 |
1846
6328
9722
|
1784
2659
4441
|
2903
1285
1710
|
Giải Năm G.5 | 4471 |
9456 |
8850 |
Giải Tư G.4 |
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
|
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
|
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
|
Giải Ba G.3 |
51734
13667
|
25107
19981
|
93173
97902
|
Giải Nhì G.2 |
09088
|
76710
|
54848
|
Giải Nhất G.1 |
47916
|
30517
|
11964
|
Giải ĐB ĐB |
379493
|
480568
|
204004
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
0 | 2 9 | 3 7 | 2 3 4 |
1 | 6 | 0 7 | 0 |
2 | 2 2 5 8 9 | 3 | 4 5 |
3 | 4 | 3 4 7 9 | 5 |
4 | 6 | 1 9 | 8 |
5 | 5 | 4 6 9 | 0 |
6 | 4 7 8 | 5 8 | 4 7 |
7 | 1 3 | 0 3 4 | |
8 | 8 | 1 4 | 0 5 8 |
9 | 3 | 8 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 23 |
32 |
Giải Bảy G.7 | 110 |
062 |
Giải Sáu G.6 |
9357
2718
0004
|
9824
5721
7153
|
Giải Năm G.5 | 9883 |
2740 |
Giải Tư G.4 |
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
|
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
|
Giải Ba G.3 |
90874
36844
|
76291
98622
|
Giải Nhì G.2 |
48462
|
19640
|
Giải Nhất G.1 |
39804
|
07129
|
Giải ĐB ĐB |
146986
|
295789
|
Thông báo
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Quảng Nam | DakLak |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 41 |
96 |
Giải Bảy G.7 | 402 |
539 |
Giải Sáu G.6 |
3744
5081
0877
|
6114
1813
8755
|
Giải Năm G.5 | 2752 |
7549 |
Giải Tư G.4 |
35525
78774
08653
00031
85742
20079
41374
|
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
|
Giải Ba G.3 |
47414
52312
|
94993
45198
|
Giải Nhì G.2 |
31453
|
48175
|
Giải Nhất G.1 |
19729
|
85792
|
Giải ĐB ĐB |
600935
|
236145
|
Thông báo
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Phú Yên | ThừaThiênHuế |
---|---|---|
Giải Tám G.8 | 59 |
49 |
Giải Bảy G.7 | 768 |
647 |
Giải Sáu G.6 |
9486
5937
8341
|
5291
8216
0698
|
Giải Năm G.5 | 4848 |
8797 |
Giải Tư G.4 |
58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
|
80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
|
Giải Ba G.3 |
89095
23943
|
59512
27525
|
Giải Nhì G.2 |
46628
|
48221
|
Giải Nhất G.1 |
59643
|
63275
|
Giải ĐB ĐB |
583247
|
391389
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 2
Đầu | Phú Yên | ThừaThiênHuế |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 2 5 6 8 | |
2 | 1 8 | 1 5 |
3 | 5 7 8 | 9 |
4 | 1 3 3 7 8 | 2 7 9 |
5 | 6 9 | 1 |
6 | 8 8 | |
7 | 1 5 | |
8 | 6 | 9 |
9 | 1 5 | 1 7 7 8 |
XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 77 |
77 |
34 |
Giải Bảy G.7 | 977 |
499 |
487 |
Giải Sáu G.6 |
5315
9940
7812
|
7978
5475
0040
|
7695
2437
4842
|
Giải Năm G.5 | 7322 |
6157 |
3186 |
Giải Tư G.4 |
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
|
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
|
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
|
Giải Ba G.3 |
53741
25120
|
67612
10703
|
00441
02636
|
Giải Nhì G.2 |
90125
|
87295
|
26241
|
Giải Nhất G.1 |
91512
|
62116
|
25612
|
Giải ĐB ĐB |
616209
|
130907
|
332069
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Chủ nhật
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 1 9 | 3 3 7 7 | |
1 | 2 2 5 | 2 6 | 2 7 |
2 | 0 2 5 | 5 | 6 8 |
3 | 0 5 | 0 6 | 4 6 7 |
4 | 0 1 4 6 | 0 | 1 1 2 |
5 | 4 | 5 7 | 1 2 |
6 | 2 | 2 | 0 9 |
7 | 7 7 | 5 7 8 | |
8 | 6 7 | ||
9 | 5 9 | 5 8 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số