XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 01 |
20 |
39 |
Giải Bảy G.7 | 166 |
074 |
358 |
Giải Sáu G.6 |
2963
0252
6757
|
6756
0672
7789
|
8696
5909
3111
|
Giải Năm G.5 | 9391 |
0534 |
8976 |
Giải Tư G.4 |
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
|
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
|
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
|
Giải Ba G.3 |
53910
88113
|
09707
39376
|
09440
58008
|
Giải Nhì G.2 |
16157
|
68702
|
61708
|
Giải Nhất G.1 |
54950
|
58203
|
84700
|
Giải ĐB ĐB |
432620
|
283869
|
789791
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2 3 7 | 0 5 6 7 7 8 8 9 |
1 | 0 3 | 0 | 1 |
2 | 0 1 | 0 | 5 |
3 | 3 | 4 5 8 | 0 9 |
4 | 7 | 0 | |
5 | 0 2 7 7 7 9 | 1 6 | 8 |
6 | 3 6 | 5 9 | |
7 | 1 | 2 4 6 6 | 6 |
8 | 3 | 9 | |
9 | 1 9 | 1 6 9 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 74 |
20 |
65 |
Giải Bảy G.7 | 708 |
887 |
647 |
Giải Sáu G.6 |
0815
2495
9921
|
9409
9825
9520
|
2731
4636
5871
|
Giải Năm G.5 | 1169 |
3275 |
8419 |
Giải Tư G.4 |
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
|
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
|
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
|
Giải Ba G.3 |
67509
31817
|
30424
56097
|
41416
14230
|
Giải Nhì G.2 |
80794
|
11122
|
99456
|
Giải Nhất G.1 |
75026
|
73414
|
51904
|
Giải ĐB ĐB |
678316
|
052033
|
110727
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 3 5 8 9 | 1 9 | 4 |
1 | 5 6 7 | 1 4 | 1 6 9 |
2 | 1 6 | 0 0 2 4 5 8 | 6 7 |
3 | 2 | 3 | 0 1 6 |
4 | 9 | 5 7 | |
5 | 6 8 | ||
6 | 3 9 | 7 8 | 2 5 |
7 | 4 | 0 5 | 1 7 |
8 | 5 7 | ||
9 | 2 2 4 5 | 7 | 3 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 69 |
83 |
18 |
Giải Bảy G.7 | 052 |
085 |
638 |
Giải Sáu G.6 |
3799
1592
6659
|
5064
2307
2749
|
1845
4015
6893
|
Giải Năm G.5 | 8769 |
3264 |
3609 |
Giải Tư G.4 |
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
|
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
|
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
|
Giải Ba G.3 |
76730
06161
|
93166
25040
|
43512
41576
|
Giải Nhì G.2 |
80071
|
18854
|
33259
|
Giải Nhất G.1 |
39998
|
30208
|
94082
|
Giải ĐB ĐB |
117930
|
573568
|
852571
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 7 8 | 9 | |
1 | 3 | 0 1 | 2 5 8 |
2 | 2 6 | 4 9 9 | |
3 | 0 0 | 2 | 8 |
4 | 0 9 | 5 | |
5 | 2 9 | 4 | 9 |
6 | 1 1 3 5 9 9 | 4 4 6 8 | 7 |
7 | 1 | 0 1 6 | |
8 | 3 5 | 0 2 | |
9 | 2 2 5 8 8 9 | 1 9 | 3 3 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 99 |
75 |
52 |
Giải Bảy G.7 | 472 |
134 |
684 |
Giải Sáu G.6 |
1872
3774
5823
|
3819
8723
3381
|
0928
7819
4213
|
Giải Năm G.5 | 4939 |
8340 |
3697 |
Giải Tư G.4 |
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
|
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
|
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
|
Giải Ba G.3 |
46453
01294
|
17930
66556
|
67121
71789
|
Giải Nhì G.2 |
66378
|
69042
|
58978
|
Giải Nhất G.1 |
98407
|
64274
|
84189
|
Giải ĐB ĐB |
581627
|
158626
|
248567
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 5 7 | 3 | |
1 | 7 | 9 | 3 9 |
2 | 3 7 | 1 3 6 | 1 1 6 8 8 |
3 | 9 | 0 4 4 | 9 |
4 | 6 | 0 2 | |
5 | 3 3 | 6 | 2 |
6 | 2 6 | 7 9 | |
7 | 2 2 4 8 | 1 2 4 5 | 8 |
8 | 1 6 | 4 4 9 9 | |
9 | 3 4 9 | 4 | 4 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 08 |
28 |
95 |
Giải Bảy G.7 | 978 |
665 |
276 |
Giải Sáu G.6 |
2940
3336
6410
|
5543
5163
4065
|
3664
8827
2444
|
Giải Năm G.5 | 4264 |
6736 |
5757 |
Giải Tư G.4 |
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
|
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
|
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
|
Giải Ba G.3 |
45051
95005
|
64812
81030
|
61434
74770
|
Giải Nhì G.2 |
69888
|
15477
|
88628
|
Giải Nhất G.1 |
06490
|
34540
|
32292
|
Giải ĐB ĐB |
806494
|
092236
|
574085
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 4 5 6 8 | 5 7 | |
1 | 0 0 | 2 9 | 6 |
2 | 6 8 | 7 8 | |
3 | 6 6 | 0 6 6 | 4 5 |
4 | 0 | 0 3 | 4 |
5 | 1 | 1 9 | 7 7 |
6 | 4 | 3 4 5 5 | 4 |
7 | 2 8 | 0 7 | 0 6 |
8 | 8 8 8 | 5 | |
9 | 0 4 | 6 | 2 2 3 5 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 80 |
23 |
09 |
Giải Bảy G.7 | 824 |
849 |
064 |
Giải Sáu G.6 |
2903
1285
1710
|
1784
2659
4441
|
1846
6328
9722
|
Giải Năm G.5 | 8850 |
9456 |
4471 |
Giải Tư G.4 |
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
|
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
|
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
|
Giải Ba G.3 |
93173
97902
|
25107
19981
|
51734
13667
|
Giải Nhì G.2 |
54848
|
76710
|
09088
|
Giải Nhất G.1 |
11964
|
30517
|
47916
|
Giải ĐB ĐB |
204004
|
480568
|
379493
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2 3 4 | 3 7 | 2 9 |
1 | 0 | 0 7 | 6 |
2 | 4 5 | 3 | 2 2 5 8 9 |
3 | 5 | 3 4 7 9 | 4 |
4 | 8 | 1 9 | 6 |
5 | 0 | 4 6 9 | 5 |
6 | 4 7 | 5 8 | 4 7 8 |
7 | 0 3 4 | 1 3 | |
8 | 0 5 8 | 1 4 | 8 |
9 | 8 | 3 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số