XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 89 |
99 |
99 |
Giải Bảy G.7 | 193 |
108 |
934 |
Giải Sáu G.6 |
2770
1111
3745
|
2602
8343
3624
|
7437
6622
3269
|
Giải Năm G.5 | 2165 |
1063 |
3984 |
Giải Tư G.4 |
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
|
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
|
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
|
Giải Ba G.3 |
46859
94815
|
74170
13819
|
82399
93313
|
Giải Nhì G.2 |
76908
|
23195
|
48140
|
Giải Nhất G.1 |
72453
|
62461
|
46867
|
Giải ĐB ĐB |
725223
|
419887
|
265537
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 5 8 | 2 3 8 | 4 |
1 | 1 2 5 | 5 9 | 3 6 |
2 | 1 2 3 | 4 | 2 2 |
3 | 4 | 9 | 1 4 7 7 9 |
4 | 5 | 3 8 9 | 0 |
5 | 1 3 9 | 7 9 | 9 |
6 | 5 | 1 3 | 7 9 |
7 | 0 | 0 | |
8 | 9 | 7 | 4 |
9 | 3 8 | 5 9 | 6 8 9 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 72 |
92 |
92 |
Giải Bảy G.7 | 619 |
136 |
529 |
Giải Sáu G.6 |
5946
8454
1897
|
5565
0700
9809
|
4672
0685
3683
|
Giải Năm G.5 | 4937 |
0753 |
1785 |
Giải Tư G.4 |
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
|
13531
64942
65716
67435
05546
42018
61816
|
13485
45157
35203
55421
20247
75188
26929
|
Giải Ba G.3 |
75680
75638
|
49002
04413
|
39187
42500
|
Giải Nhì G.2 |
29993
|
63755
|
63707
|
Giải Nhất G.1 |
14046
|
67249
|
51629
|
Giải ĐB ĐB |
339581
|
059075
|
773793
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 4 8 | 0 2 9 | 0 3 7 |
1 | 9 | 3 6 6 8 | |
2 | 1 9 9 9 | ||
3 | 7 8 | 1 5 6 | 4 |
4 | 5 6 6 | 2 6 9 | 7 |
5 | 4 9 | 3 5 | 7 |
6 | 0 8 | 5 | |
7 | 2 | 5 | 2 |
8 | 0 1 4 | 3 5 5 5 7 8 | |
9 | 3 7 | 2 | 3 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 00 |
15 |
15 |
Giải Bảy G.7 | 351 |
190 |
846 |
Giải Sáu G.6 |
5658
9452
3481
|
7792
2481
2156
|
5166
5818
8484
|
Giải Năm G.5 | 0617 |
2692 |
9251 |
Giải Tư G.4 |
94797
87588
02668
16750
09763
32396
18839
|
04267
34821
02640
47164
40391
51658
41708
|
37003
12243
75694
23545
91350
29622
89598
|
Giải Ba G.3 |
94120
42310
|
33955
53286
|
44218
92932
|
Giải Nhì G.2 |
88568
|
62700
|
49863
|
Giải Nhất G.1 |
97400
|
72414
|
39467
|
Giải ĐB ĐB |
253908
|
115905
|
480645
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 0 0 8 | 0 5 8 | 3 |
1 | 0 7 | 4 5 | 8 8 |
2 | 0 | 1 | 2 |
3 | 9 | 2 | |
4 | 0 | 3 5 5 6 | |
5 | 0 1 2 8 | 5 6 8 | 0 1 3 |
6 | 3 8 8 | 4 7 | 3 6 7 |
7 | |||
8 | 1 8 | 1 6 | 4 |
9 | 6 7 | 0 1 2 2 | 4 8 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 70 |
45 |
45 |
Giải Bảy G.7 | 270 |
811 |
899 |
Giải Sáu G.6 |
2790
1859
2454
|
1380
3579
0358
|
7957
8891
8451
|
Giải Năm G.5 | 5629 |
2230 |
9034 |
Giải Tư G.4 |
70002
43958
43868
18058
22548
63306
90628
|
33066
34676
53936
01394
80559
53634
89531
|
04093
94674
57418
42864
75035
01365
13762
|
Giải Ba G.3 |
92013
49026
|
26345
37387
|
36595
44206
|
Giải Nhì G.2 |
81403
|
70413
|
80034
|
Giải Nhất G.1 |
37955
|
28793
|
64951
|
Giải ĐB ĐB |
204425
|
259962
|
036980
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2 3 6 | 6 | |
1 | 3 | 1 3 | 8 |
2 | 5 6 8 9 | ||
3 | 0 1 4 6 | 4 4 5 | |
4 | 8 | 5 5 | |
5 | 4 5 8 8 9 | 8 9 | 1 1 7 |
6 | 8 | 2 6 | 2 4 5 9 |
7 | 0 0 | 6 9 | 4 |
8 | 0 7 | 0 | |
9 | 0 | 3 4 | 1 3 5 9 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 07 |
81 |
81 |
Giải Bảy G.7 | 394 |
082 |
023 |
Giải Sáu G.6 |
8217
0623
6267
|
6376
8734
2256
|
7891
9487
4823
|
Giải Năm G.5 | 6474 |
9662 |
9779 |
Giải Tư G.4 |
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
|
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
|
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
|
Giải Ba G.3 |
46977
61543
|
93643
74255
|
51665
03713
|
Giải Nhì G.2 |
00755
|
78287
|
73742
|
Giải Nhất G.1 |
87604
|
71066
|
54078
|
Giải ĐB ĐB |
383641
|
066088
|
622887
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 4 7 | ||
1 | 5 7 | 9 | 3 |
2 | 3 | 0 | 3 3 |
3 | 9 | 4 6 | 1 |
4 | 1 3 | 3 5 | 2 2 8 |
5 | 5 5 9 | 5 6 | 3 |
6 | 5 6 7 | 2 6 8 | 5 |
7 | 4 7 | 1 6 | 3 3 8 9 9 |
8 | 3 | 1 2 5 7 8 | 7 7 |
9 | 4 | 1 5 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 66 |
68 |
68 |
Giải Bảy G.7 | 982 |
531 |
244 |
Giải Sáu G.6 |
3204
1596
7063
|
3951
0443
6973
|
6746
2243
0758
|
Giải Năm G.5 | 6502 |
4270 |
0118 |
Giải Tư G.4 |
01989
27848
61993
78846
76359
20279
74567
|
11395
33584
83278
63322
76470
44197
85241
|
39701
01164
54755
72602
03698
57454
68300
|
Giải Ba G.3 |
14504
99690
|
32144
97148
|
81173
11699
|
Giải Nhì G.2 |
53429
|
16226
|
75188
|
Giải Nhất G.1 |
73070
|
72916
|
82524
|
Giải ĐB ĐB |
817180
|
971912
|
446761
|
Thông báo 
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2 4 4 | 0 1 2 | |
1 | 2 6 | 8 | |
2 | 9 | 2 6 | 4 |
3 | 1 | ||
4 | 6 8 | 1 3 4 8 | 3 4 6 7 |
5 | 9 | 1 | 4 5 8 |
6 | 3 6 7 | 8 | 1 4 |
7 | 0 9 | 0 0 3 8 | 3 |
8 | 0 2 9 | 4 | 8 |
9 | 0 3 6 | 5 7 | 8 9 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số