XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 48 |
98 |
31 |
Giải Bảy G.7 | 447 |
261 |
276 |
Giải Sáu G.6 |
4224
4943
3128
|
0826
0262
2206
|
5983
9281
8330
|
Giải Năm G.5 | 1106 |
9406 |
2397 |
Giải Tư G.4 |
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
|
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
|
31129
02863
82929
43642
65535
27737
70089
|
Giải Ba G.3 |
05301
96021
|
90119
75946
|
52724
37460
|
Giải Nhì G.2 |
57248
|
15235
|
41802
|
Giải Nhất G.1 |
12151
|
92032
|
06459
|
Giải ĐB ĐB |
716545
|
129285
|
242744
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 6 7 | 6 6 | 2 |
1 | 1 | 2 9 | |
2 | 1 4 8 | 6 | 4 9 9 |
3 | 2 5 | 0 1 5 7 | |
4 | 3 5 7 8 8 | 6 | 2 4 |
5 | 1 8 | 4 8 | 9 |
6 | 1 2 4 | 0 3 | |
7 | 8 | 7 9 | 6 |
8 | 0 | 4 5 | 1 3 9 |
9 | 0 1 | 8 | 7 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 19 |
32 |
18 |
Giải Bảy G.7 | 732 |
276 |
689 |
Giải Sáu G.6 |
0483
9346
8892
|
4325
6930
9290
|
3490
4916
4792
|
Giải Năm G.5 | 9332 |
6033 |
7230 |
Giải Tư G.4 |
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
|
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
|
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
|
Giải Ba G.3 |
03220
27715
|
91243
92480
|
10195
35132
|
Giải Nhì G.2 |
11274
|
16802
|
54178
|
Giải Nhất G.1 |
85974
|
40244
|
45018
|
Giải ĐB ĐB |
398179
|
040518
|
260871
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 2 7 | ||
1 | 5 5 9 | 8 | 6 8 8 |
2 | 0 | 5 | 2 |
3 | 2 2 7 | 0 2 3 4 6 | 0 2 |
4 | 6 8 | 2 3 4 | 0 |
5 | 9 | ||
6 | 3 9 | 1 3 | |
7 | 4 4 9 | 6 6 | 1 4 8 9 |
8 | 3 7 | 0 | 9 |
9 | 2 9 | 0 | 0 2 2 5 5 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 24 |
79 |
38 |
Giải Bảy G.7 | 990 |
268 |
114 |
Giải Sáu G.6 |
4030
2808
5310
|
1762
6376
4110
|
5854
0042
2565
|
Giải Năm G.5 | 7440 |
8073 |
4476 |
Giải Tư G.4 |
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
|
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
|
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
|
Giải Ba G.3 |
41777
94037
|
47563
66619
|
43938
96099
|
Giải Nhì G.2 |
41651
|
71073
|
56554
|
Giải Nhất G.1 |
17420
|
85734
|
36079
|
Giải ĐB ĐB |
172279
|
654534
|
891413
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 3 8 | ||
1 | 0 9 9 | 0 9 | 3 4 5 |
2 | 0 4 | ||
3 | 0 1 7 | 4 4 | 8 8 |
4 | 0 | 3 | 2 2 |
5 | 1 | 1 | 0 4 4 5 |
6 | 2 3 8 9 | 5 | |
7 | 1 3 7 9 | 3 3 6 6 7 9 | 1 1 6 9 |
8 | 9 | 0 1 | 4 |
9 | 0 | 9 |
XSMT Thứ 5 - Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 61 |
64 |
83 |
Giải Bảy G.7 | 829 |
506 |
380 |
Giải Sáu G.6 |
6158
8705
7816
|
5961
7257
6988
|
5658
0374
7773
|
Giải Năm G.5 | 0227 |
0826 |
8111 |
Giải Tư G.4 |
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
|
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
|
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
|
Giải Ba G.3 |
85096
72346
|
10736
74458
|
23340
22413
|
Giải Nhì G.2 |
18280
|
67278
|
69046
|
Giải Nhất G.1 |
93438
|
69647
|
75567
|
Giải ĐB ĐB |
679346
|
481427
|
667317
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 5 | 6 8 | 1 6 |
1 | 6 | 7 | 1 3 3 7 |
2 | 1 7 9 | 6 7 9 | 6 |
3 | 8 | 0 6 | |
4 | 6 6 | 7 | 0 6 7 |
5 | 1 8 8 | 7 8 | 1 8 |
6 | 0 1 | 1 4 | 7 |
7 | 8 | 4 8 | 1 3 4 |
8 | 0 3 5 | 8 | 0 3 |
9 | 6 | 6 9 |
SXMT Thứ 5 - Sổ Xố Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 48 |
85 |
89 |
Giải Bảy G.7 | 441 |
962 |
541 |
Giải Sáu G.6 |
2596
8211
0681
|
1671
5552
4478
|
1072
6640
1404
|
Giải Năm G.5 | 9250 |
0406 |
4053 |
Giải Tư G.4 |
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
|
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
|
31531
84227
54161
01763
44527
87437
20365
|
Giải Ba G.3 |
93050
52072
|
54807
53931
|
03651
43059
|
Giải Nhì G.2 |
83387
|
64205
|
90864
|
Giải Nhất G.1 |
34861
|
01962
|
58384
|
Giải ĐB ĐB |
841294
|
255609
|
541834
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 0 5 6 7 9 | 4 | |
1 | 1 9 | ||
2 | 6 | 7 7 | |
3 | 1 | 1 4 7 | |
4 | 0 1 8 | 6 | 0 1 |
5 | 0 0 2 8 | 2 | 1 3 9 |
6 | 1 | 2 2 | 1 3 4 5 |
7 | 2 | 1 2 3 8 8 | 2 |
8 | 1 7 9 | 5 6 | 4 9 |
9 | 4 6 9 | 4 |
KQXSMT Thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ năm
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải Tám G.8 | 89 |
91 |
27 |
Giải Bảy G.7 | 619 |
996 |
355 |
Giải Sáu G.6 |
2883
4434
4069
|
5812
8072
7897
|
3476
9557
0558
|
Giải Năm G.5 | 3349 |
8235 |
4887 |
Giải Tư G.4 |
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
|
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
|
03711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
|
Giải Ba G.3 |
65469
51155
|
34668
70577
|
53070
49670
|
Giải Nhì G.2 |
39093
|
19673
|
72963
|
Giải Nhất G.1 |
78025
|
63547
|
59150
|
Giải ĐB ĐB |
118793
|
980802
|
171350
|
Thông báo
Bảng loto miền Trung - Lô XSMT Thứ 5
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 8 |
1 | 9 | 2 | 1 |
2 | 5 | 7 | 7 |
3 | 4 5 | 5 7 8 | 0 |
4 | 9 | 0 7 | 8 |
5 | 5 | 7 | 0 0 5 7 8 8 |
6 | 9 9 | 8 | 3 |
7 | 4 4 | 2 3 3 7 | 0 0 6 |
8 | 3 4 9 | 1 7 | |
9 | 2 3 3 9 | 1 5 6 7 | 4 |
Bài Mới Nhất
Bảng Lịch Mở Thưởng Xổ Số